Có 2 kết quả:
烦心事 fán xīn shì ㄈㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄕˋ • 煩心事 fán xīn shì ㄈㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble
(2) worry
(2) worry
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble
(2) worry
(2) worry
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh